NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2023 => TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2023 CỦA TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

TT Tên ngành đào tạo

Cấp học bổng học kỳ 1 năm học đầu tiên: bằng 50% học phí cho nữ học 10 ngành kỹ thuật (*); 25% nữ học 8 ngành kỹ thuật (**)

Hệ Nhân tài Hệ đại trà Hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Việt Hệ chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh Tổ hợp môn xét tuyển (in đậm là môn chính nhân hệ số 2)
Mã ngành Mã ngành Mã ngành Mã ngành
1 CNKT điện, điện tử ** 7510301D 7510301C 7510301A  

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Toán, Lý, Hóa.

Toán, Lý, Anh.

Toán, Văn, Anh.

Toán, Anh, Khoa học tự nhiên (KHTN).

2 CNKT điện tử – viễn thông 7510302D 7510302C 7510302A
3 CNKT điện tử – viễn thông

(Chất lượng cao Việt – Nhật)

7510302N
4 CNKT máy tính 7480108D 7480108C 7480108A
5 CNKT điều khiển và

tự động hóa **

7510303D 7510303C 7510303A
6 Kỹ thuật y sinh

(Điện tử y sinh) **

7520212D
7 Hệ thống nhúng và IoT** 7480118D
8 Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209NT
9 CN chế tạo máy * 7510202D 7510202C 7510202A
10 CN chế tạo máy *

(CLC Việt – Nhật)

7510202N
11 CNKT cơ điện tử * 7510203D 7510203C 7510203A
12 CNKT cơ khí * 7510201D 7510201C 7510201A
13 Kỹ thuật công nghiệp * 7520117D
14 Kỹ nghệ gỗ và nội thất ** 7549002D
15 CNKT công trình xây dựng* 7510102D 7510102C 7510102A
16 Kỹ thuật xây dựng công trình

giao thông *

7580205D
17 Quản lý xây dựng ** 7580302D
18 Hệ thống kỹ thuật công trình

xây dựng *

7510106D
19 Quản lý và vận hành hạ tầng ** 7840110D
20 CNKT ô tô * 7510205D 7510205C 7510205A
21 CNKT nhiệt * 7510206D 7510206C 7510206A
22 Năng lượng tái tạo ** 7510208D
23 CN thông tin 7480201D 7480201C 7480201A
24 An toàn thông tin 7480202D
25 Kỹ thuật dữ liệu 7480203D
26 Quản lý công nghiệp 7510601D 7510601C 7510601A
27 Kế toán 7340301D 7340301C
28 Thương mại điện tử 7340122D 7340122C
29 Logistics và quản lý chuỗi

cung ứng

7510605D
30 Kinh doanh Quốc tế 7340120D
31 Công nghệ may 7540209D 7540209C
32 CN Kỹ thuật in 7510801D 7510801C
33 Thiết kế đồ họa 7210403D Văn, Vẽ ĐT, Vẽ TT; Toán, Văn, Vẽ TT; Toán, Anh, Vẽ TT; Văn, Anh, Vẽ TT.
34 Kiến trúc 7580101D Toán, Văn, Vẽ ĐT; Toán, Lý, Vẽ ĐT; Toán, Anh, Vẽ ĐT; Văn, Anh, Vẽ ĐT.
35 Kiến trúc nội thất 7580103D
36 Công nghệ vật liệu 7510402D Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh; Toán, Hóa, Anh; Toán, Anh, KHTN.
37 CNKT môi trường 7510406D 7510406C Toán, Lý, Hóa. Toán, Hóa, Sinh.

Toán, Hóa, Anh.

Toán, Anh, KHTN.

38 CN thực phẩm 7540101D 7540101C 7540101A
39 CNKT hóa học 7510401D 7510401C
40 Quản trị NH và DV ăn uống 7810202D Toán, Lý, Hóa; Toán, Văn, Anh; Toán, Lý, Anh; Toán, Hóa, Anh.
41 Thiết kế thời trang 7210404D Toán, Anh, Vẽ TT; Toán, Văn, Vẽ TT; Toán, Vẽ ĐT, Vẽ TT; Văn, Vẽ ĐT, Vẽ TT
42 Sư phạm tiếng Anh 7140231D Toán, Văn, Anh.

Toán, Anh,KHXH

43 Ngôn ngữ Anh 7220201D

Viết một bình luận